VIETNAMESE

chiếc cúp

cái cúp, cúp, cúp vô địch

ENGLISH

trophy

  
NOUN

/ˈtroʊfi/

Chiếc cúp là vật làm giải thưởng trong thi đấu thể thao, dùng để trao cho nhà vô địch.

Ví dụ

1.

Anh ấy giơ chiếc cúp lên và hôn nó.

He lifted the trophy up and kissed it.

2.

Tên của anh ấy đã được khắc trên chiếc cúp.

His name was inscribed on the trophy.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về giải thưởng nhé!

Award (Giải thưởng)

  • Định nghĩa: Một phần thưởng hoặc danh hiệu được trao tặng để công nhận thành tích hoặc nỗ lực xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể.

  • Ví dụ:
    • Cô ấy nhận được giải thưởng nhân viên của tháng.

    • (She received the Employee of the Month award.)

Prize (Phần thưởng)

  • Định nghĩa: Một món quà hoặc khoản tiền được trao cho người thắng cuộc trong một cuộc thi hoặc trò chơi.

  • Ví dụ:
    • Anh ấy đã giành được phần thưởng lớn trong cuộc thi hát.

    • (He won the grand prize in the singing competition.)

Medal (Huy chương)

  • Định nghĩa: Một vật phẩm bằng kim loại, thường được đeo, trao cho người chiến thắng trong các sự kiện thể thao hoặc quân sự.

  • Ví dụ:
    • Cô ấy đã giành huy chương vàng trong cuộc thi chạy.

    • (She won the gold medal in the running competition.)

Plaque (Bảng vinh danh)

  • Định nghĩa: Một tấm bảng nhỏ thường được khắc chữ, trao tặng để ghi nhận thành tích hoặc cống hiến.

  • Ví dụ:
    • Họ đã trao cho anh ấy một bảng vinh danh vì những đóng góp của anh cho cộng đồng.

    • (They awarded him a plaque for his contributions to the community.)