VIETNAMESE
chiếc cúp
cái cúp, cúp, cúp vô địch
ENGLISH
trophy
/ˈtroʊfi/
Chiếc cúp là vật làm giải thưởng trong thi đấu thể thao, dùng để trao cho nhà vô địch.
Ví dụ
1.
Anh ấy giơ chiếc cúp lên và hôn nó.
He lifted the trophy up and kissed it.
2.
Tên của anh ấy đã được khắc trên chiếc cúp.
His name was inscribed on the trophy.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về cuộc thi đấu nhé!
- contest/competition: cuộc thi, thi đấu
- championship: chức vô địch
- final: trận chung kết, chung kết cuộc thi
- semi-final: bán kết
- quarter-final: tứ kết
- runner-up: người đứng thứ nhì
- consolation prize: giải khuyến khích
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết