VIETNAMESE

y tá trưởng

ENGLISH

head nurse

  
NOUN

/hɛd nɜrs/

chief nurse

Y tá trưởng là người giám sát công việc của các y tá và đảm bảo đội ngũ y tá được huấn luyện và định hướng phù hợp, đồng thời đảm bảo chăm lo sức khỏe cho các bệnh nhân tại trung tâm y tế.

Ví dụ

1.

Y tá trưởng cúi xuống hôn đứa trẻ.

The head nurse bent down and kissed the child.

2.

Bệnh nhân gọi cho y tá trưởng.

The patient rang for the head nurse.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt nurse nurse practitioner nhé!

- Nurse (y tá) là người chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân dưới sự giám sát của bác sĩ. Họ có trách nhiệm cung cấp chăm sóc cơ bản, như đo huyết áp, lấy mẫu máu, thực hiện các quy trình y tế đơn giản, và giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày liên quan đến sức khỏe.

Ví dụ: The nurse checked the patient's vital signs and administered medication as prescribed by the doctor. (Y tá kiểm tra các dấu hiệu sống cơ bản của bệnh nhân và tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ.)

- Nurse practitioner (chuyên viên điều dưỡng thực hành) cũng là y tá, nhưng họ có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân. Họ đã có trình độ học vấn và đào tạo cao hơn so với y tá thông thường và có thể đưa ra chẩn đoán, kê đơn thuốc, thực hiện các thủ tục y tế phức tạp hơn, và thậm chí làm việc độc lập trong một số trường hợp.

Ví dụ: The nurse practitioner assessed the patient's symptoms, ordered diagnostic tests, and provided a treatment plan. (Chuyên viên điều dưỡng thực hành đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân, yêu cầu các xét nghiệm chẩn đoán và đề xuất kế hoạch điều trị.)