VIETNAMESE

túi xách tay

túi xách

ENGLISH

handbag

  
NOUN

/ˈhændˌbæg/

Túi xách tay là vật giúp bạn mang nhiều vật dụng cần thiết theo mình.

Ví dụ

1.

Julie mở túi xách tay và lấy cái ví ra.

Julie opens her handbag and takes out her purse.

2.

Cô ấy đang lục chiếc túi xách tay để lấy chìa khóa ra.

She is rummaging in her handbag for her keys.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các loại bag nhé!

  • Handbag: Túi xách tay, thường dùng để đựng đồ cá nhân khi đi ra ngoài.

    • Cô ấy mang một chiếc túi xách tay màu đỏ rất đẹp. (She carries a very beautiful red handbag.)

  • Backpack: Ba lô, dùng để đựng đồ khi đi học, đi làm hoặc du lịch.

    • Học sinh thường mang ba lô để đựng sách vở. (Students often carry backpacks to hold their books.)

  • Messenger bag: Túi đeo chéo, thường dùng để đựng laptop hoặc tài liệu khi đi làm.

    • Anh ấy luôn mang một chiếc túi đeo chéo khi đi làm. (He always carries a messenger bag when going to work.)

  • Diaper bag: Túi đựng tã, dùng để đựng tã và các vật dụng cho em bé.

    • Bà mẹ trẻ luôn mang theo một túi đựng tã khi đi ra ngoài với con. (The young mother always carries a diaper bag when going out with her baby.)

  • Duffel bag: Túi du lịch hình trụ, thường dùng để đựng đồ tập gym hoặc quần áo khi đi du lịch.

    • Anh ấy dùng túi du lịch để mang quần áo tập gym. (He uses a duffel bag to carry his gym clothes.)

  • Tote bag: Túi vải, thường không có khóa kéo, dùng để đựng sách hoặc đồ cá nhân khi đi dạo phố.

    • Cô ấy mang theo một túi vải để đựng sách và đồ dùng cá nhân. (She carries a tote bag for her books and personal items.)

  • Clutch bag: Túi cầm tay nhỏ, thường dùng trong các sự kiện trang trọng.

    • Cô ấy chọn một túi cầm tay nhỏ để đi dự tiệc. (She chooses a small clutch bag for the party.)