VIETNAMESE

bút cảm ứng

ENGLISH

touch pen

  
NOUN

/tʌʧ pɛn/

Bút cảm ứng là thiết bị dùng để thao tác trên màn hình cảm ứng.

Ví dụ

1.

Nhiều người sử dụng bút cảm ứng để tránh làm xước màn hình máy tính.

Many people use touch pen to avoid making computer screen scratched.

2.

Samsung Galaxy Note là một dòng sản phẩm rất thành công, cùng với nhiều mẫu bút cảm ứng sử dụng mượt mà.

Samsung Galaxy Note is a very successful product line, with models of smooth touch pen.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Technology (Công nghệ):

- Antivirus software (Phần mềm diệt virus)

- Touch screen (Màn hình cảm ứng)

- Encryption (Mã hoá)

- Firewall (Tường lửa)

- Display (Màn hình hiển thị)