VIETNAMESE

bút cảm ứng

ENGLISH

touch pen

  
NOUN

/tʌʧ pɛn/

Bút cảm ứng là thiết bị dùng để thao tác trên màn hình cảm ứng.

Ví dụ

1.

Nhiều người sử dụng bút cảm ứng để tránh làm xước màn hình máy tính.

Many people use touch pen to avoid making computer screen scratched.

2.

Samsung Galaxy Note là một dòng sản phẩm rất thành công, cùng với nhiều mẫu bút cảm ứng sử dụng mượt mà.

Samsung Galaxy Note is a very successful product line, with models of smooth touch pen.

Ghi chú

Các loại bút thường dùng

Pen

  • Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
    • Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)

Pencil

  • Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
    • Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)

Marker

  • Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
    • Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)