VIETNAMESE
ăn mặc hở hang
mặc đồ nhạy cảm
ENGLISH
wear over-revealing clothes
/weər ˈəʊvə rɪˈviːlɪŋ kləʊðz/
wear sexy clothes
Ăn mặc hở hang là từ dùng để nói về việc mang quần áo để lộ ra ngoài những chỗ cần kín đáo.
Ví dụ
1.
Tại sao việc ăn mặc hở hang lại làm mất đi tất cả 'giá trị' của một phụ nữ Ấn Độ?
Why is it that wearing over-revealing clothes strips an Indian woman of all her ‘values’?
2.
Nếu bạn không cảm thấy phù hợp với việc ăn mặc hở hang - bất kể bạn đang mặc như thế nào - hãy chọn thứ khác, thứ mà bạn cảm thấy tốt nhất.
If you just don't feel right in wearing over-revealing clothes - no matter how you're wearing them - opt for something else, something you feel your best in.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform và clothes nhé!
- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)
- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)
- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)
- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết