VIETNAMESE

ăn mặc hở hang

mặc đồ nhạy cảm

ENGLISH

wear over-revealing clothes

  
PHRASE

/weər ˈəʊvə rɪˈviːlɪŋ kləʊðz/

wear sexy clothes

Ăn mặc hở hang là từ dùng để nói về việc mang quần áo để lộ ra ngoài những chỗ cần kín đáo.

Ví dụ

1.

Tại sao việc ăn mặc hở hang lại làm mất đi tất cả 'giá trị' của một phụ nữ Ấn Độ?

Why is it that wearing over-revealing clothes strips an Indian woman of all her ‘values’?

2.

Nếu bạn không cảm thấy phù hợp với việc ăn mặc hở hang - bất kể bạn đang mặc như thế nào - hãy chọn thứ khác, thứ mà bạn cảm thấy tốt nhất.

If you just don't feel right in wearing over-revealing clothes - no matter how you're wearing them - opt for something else, something you feel your best in.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng về trang phục liên quan đến ăn mặc hở hang nhé:

- flirty clothes: quần áo khiêu gợi

- sexy clothes: quần áo quyến rũ

- bikini: áo tắm hai mảnh

- knickers: quần lót nữ

- underpants: quần lót nam

- open-necked shirt: áo hở cổ