VIETNAMESE

áo vest nam

ENGLISH

men's vest

  
NOUN

/mɛnz vɛst/

Áo vest nam là áo vest được mặc bởi nam giới.

Ví dụ

1.

Áo khoác, quần âu, áo vest nam là những trang phục phổ biến nhất của nam giới.

Jackets, pants, men's vests are the most common pieces of clothing for men.

2.

Lisa có thể giúp Jack tìm áo vest nam và các phụ kiện khác để kết hợp với đôi giày đó.

Lisa can help Jack to find a men's vest and other accessories to match with those shoes.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về trang phục nam nha!

- belt: thắt lưng

- blazer: áo khoác nam dạng khoác ngoài

- bow tie: nơ thắt cổ áo nam

- boxer shorts: quần đùi

- shorts: quần soóc

- tie: cà vạt