VIETNAMESE

xe tuần tra

ENGLISH

patrol car

  
NOUN

/pəˈtroʊl kɑr/

police car

Xe tuần tra là xe để nhân viên cảnh sát làm nhiệm vụ của mình (chẳng hạn như lấy lời khai hoặc đi thăm cảnh báo).

Ví dụ

1.

Cảnh sát đến trong một chiếc xe tuần tra và nhìn thấy người thanh niên mà họ coi là tệ nhất vì uống rượu.

The police arrived in a patrol car and saw this youngster who they considered was the worst for drinking.

2.

Một người rất ấn tượng với cách các tài xế cư xử lặng lẽ và hợp lý hơn rất nhiều khi họ nhận ra một chiếc xe tuần tra của cảnh sát đang ở đâu đó gần đó.

One is impressed with the way drivers behave far more quietly and sensibly when they realise a police patrol car is somewhere near.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)