VIETNAMESE

xe tuần tra

ENGLISH

patrol car

  
NOUN

/pəˈtroʊl kɑr/

police car

Xe tuần tra là xe để nhân viên cảnh sát làm nhiệm vụ của mình (chẳng hạn như lấy lời khai hoặc đi thăm cảnh báo).

Ví dụ

1.

Cảnh sát đến trong một chiếc xe tuần tra và nhìn thấy người thanh niên mà họ coi là tệ nhất vì uống rượu.

The police arrived in a patrol car and saw this youngster who they considered was the worst for drinking.

2.

Một người rất ấn tượng với cách các tài xế cư xử lặng lẽ và hợp lý hơn rất nhiều khi họ nhận ra một chiếc xe tuần tra của cảnh sát đang ở đâu đó gần đó.

One is impressed with the way drivers behave far more quietly and sensibly when they realise a police patrol car is somewhere near.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xe tuần tra:

- handcuffs (còng tay)

- nightstick (gậy tuần đêm)

- police officer (sĩ quan cảnh sát)

- fingerprint (dấu vân tay)