VIETNAMESE
trường mầm non tư thục
ENGLISH
private preschool
/ˈpraɪvət priˈskul/
private kindergarten
Trường mầm non tư thục là hệ thống chương trình giáo dục do một cá nhân hay một tổ chức lập ra dành cho trẻ mầm non dựa trên các hoạt động chơi, ca hát, thể dục, các hoạt động thực tế như vẽ tranh và tương tác xã hội như một phần trong quá trình chuyển tiếp từ nhà tới trường.
Ví dụ
1.
Trường mầm non tư thục cần bố trí đủ cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên theo tiêu chuẩn.
Private preschools need to arrange enough managers, teachers and staff according to standards.
2.
Một số trường mầm non tư thục dành cho trẻ em nghèo ở khu vực nội thành và nông thôn đã thành công rõ rệt trong việc nâng cao trí tuệ cho trẻ.
A few private preschools for poor children in inner cities and rural areas showed marked success in raising children's intellectual skills.
Ghi chú
Các bậc học:
Primary School
Định nghĩa: Trường tiểu học là cấp học cơ bản dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, thường từ lớp 1 đến lớp 5.
Ví dụ: Bé Lan đang học lớp 3 ở trường tiểu học gần nhà. (Lan is in the third grade at the primary school near her house.)
Secondary School
Định nghĩa: Trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, thường từ lớp 6 đến lớp 9.
Ví dụ: Em trai tôi đang học lớp 7 ở trường trung học cơ sở. (My younger brother is in the seventh grade at secondary school.)
High School
Định nghĩa: Trường trung học phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường từ lớp 10 đến lớp 12.
Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông vào năm nay. (She will graduate from high school this year.)
University
Định nghĩa: Đại học là cơ sở giáo dục bậc cao dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, cung cấp các chương trình đào tạo cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ: Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying engineering at a prestigious university.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết