VIETNAMESE
ngành công nghiệp non trẻ
ENGLISH
infant industry
/ˈɪnfənt ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp non trẻ là ngành công nghiệp mới thành lập, có thể do tư nhân hoặc chính phủ xây dựng, chủ yếu ở các nước đang phát triển.
Ví dụ
1.
Lập luận của ngành công nghiệp non trẻ là một màn khói.
The infant industry argument is a smoke screen.
2.
Mức thuế bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ rất quan trọng để phát triển nhanh năng lực cạnh tranh của ngành đó.
The tariff of infant industry protection is important to quick development of its competition capacity.
Ghi chú
Một số ngành công nghiệp:
- building industry (công nghiệp kiến trúc)
- chemical industry (công nghiệp hóa học)
- tourist industry (kinh doanh du lịch)
- heavy industry (công nghiệp nặng)
- light industry (công nghiệp nhẹ)
- textile industry (công nghiệp dệt may)
- mining industry (công nghiệp hầm mỏ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết