VIETNAMESE

xe đạp một bánh

ENGLISH

unicycle

  
NOUN

/ˈjunəˌsaɪkəl/

Xe đạp một bánh là một loại xe thể thao chỉ có duy nhất một bánh. Xe chuyển động và giữ thăng bằng nhờ kỹ năng của người điều khiển.

Ví dụ

1.

Biết cách lái xe đạp một bánh cho thấy bạn có khả năng giữ thăng bằng tuyệt vời.

Being able to ride a unicycle shows that you have a great sense of balance.

2.

Xe đạp một bánh thường được sử dụng trong các rạp xiếc.

Unicycle is often used in circuses.

Ghi chú

Các loại bike:

Bike

  • Định nghĩa: Một phương tiện di chuyển có hai bánh, thường được đạp bằng chân.

  • Ví dụ: Cô ấy đi học bằng xe đạp mỗi ngày. (She rides her bike to school every day.)

Cycle

  • Định nghĩa: Một từ chung để chỉ các phương tiện có bánh và di chuyển bằng cách đạp.

  • Ví dụ: Anh ấy thích đạp xe vào mỗi buổi sáng. (He likes to cycle every morning.)

Mountain Bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế đặc biệt để đi trên địa hình gồ ghề.

  • Ví dụ: Tôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi mới để tham gia cuộc thi. (I bought a new mountain bike for the competition.)

Road Bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế để đi trên đường nhựa, thường có khung nhẹ và bánh nhỏ.

  • Ví dụ: Anh ấy sử dụng xe đạp đường trường cho các cuộc đua. (He uses a road bike for races.)

E-bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp có tích hợp động cơ điện hỗ trợ việc di chuyển.

  • Ví dụ: Cô ấy chọn xe đạp điện vì nó tiện lợi và thân thiện với môi trường. (She chooses an e-bike because it is convenient and environmentally friendly.)