VIETNAMESE
xe đạp một bánh
ENGLISH
unicycle
/ˈjunəˌsaɪkəl/
Xe đạp một bánh là một loại xe thể thao chỉ có duy nhất một bánh. Xe chuyển động và giữ thăng bằng nhờ kỹ năng của người điều khiển.
Ví dụ
1.
Biết cách lái xe đạp một bánh cho thấy bạn có khả năng giữ thăng bằng tuyệt vời.
Being able to ride a unicycle shows that you have a great sense of balance.
2.
Xe đạp một bánh thường được sử dụng trong các rạp xiếc.
Unicycle is often used in circuses.
Ghi chú
Các bộ phân của xe đạp một bánh:
- brake (thắng)
- pedals (bàn đạp)
- saddle (yên xe)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết