VIETNAMESE
chiến thuyền
tàu chiến, chiến hạm
ENGLISH
warship
/ˈwɔrˌʃɪp/
battleship
Chiến thuyền là thuyền lớn hoặc tàu thủy dùng để chiến đấu trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Có tổng cộng 18 chiến thuyền đã bị đánh chìm hoặc hư hỏng nặng trong cuộc chiến tranh.
A total of 18 warships were sunk or heavily damaged during the war.
2.
Anh ta đang phục vụ trên một chiến thuyền ở Thái Bình Dương.
He is serving on a warship in the Pacific.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến chiến tranh:
- battlefield (chiến trường)
- tank (xe tăng)
- barrack (quân trại)
- submarine (tàu ngầm)
- jet (máy bay phản lực)
- bunker (hầm trú ẩn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết