VIETNAMESE
thuyền đạp vịt
ENGLISH
paddle boat
/ˈpædəl boʊt/
peddle boat, pedalo
Thuyền đạp vịt là một tàu nước chạy bằng sức người được đẩy bằng hành động của bàn đạp làm quay bánh xe chèo.
Ví dụ
1.
Tại sao chúng ta không thử chơi thuyền đạp vịt?
Why don't we try out the paddle boat?
2.
Hôm nay trời nóng lắm, tôi không muốn chơi thuyền đạp vịt.
It is hot, so I don't want to tire myself out by playing the paddle boat.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của boat nhé!
Miss the boat Định nghĩa: Để bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng vì không làm điều gì đó đúng lúc. Ví dụ: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội việc làm tốt vì không nộp đơn đúng thời hạn. (He missed the boat on the job opportunity because he didn't submit his application on time.)
Rock the boat Định nghĩa: Gây rối hoặc gây rủi ro cho tình hình ổn định hoặc sự đồng thuận. Ví dụ: Đừng nên nói chuyện quái gở với sếp, bạn sẽ gây rối không cần thiết. (Don't talk too aggressively to the boss; you'll just rock the boat unnecessarily.)
Be in the same boat Định nghĩa: Đứng trên cùng một tình thế hoặc cùng đối mặt với cùng một vấn đề. Ví dụ: Chúng ta đều phải làm việc cả đêm, chúng ta đang ở trong cùng một thuyền. (We both have to work overnight; we're in the same boat.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết