VIETNAMESE

giao thông giữa căn cứ và mặt trận

ENGLISH

communications between the base and the front

  
NOUN

/kəmˌjunəˈkeɪʃənz bɪˈtwin ðə beɪs ænd ðə frʌnt/

Giao thông giữa căn cứ và mặt trận có thể hiểu là sự liên lạc, sự hỗ trợ từ căn cứ đến mặt trận trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

Đến cuối tháng 1, các chiến binh Daesh đã cắt đứt được giao thông giữa căn cứ và mặt trận.

By the end of January, Daesh militants managed to cut off the communications between the base and the front.

2.

Giao thông giữa căn cứ và mặt trận luôn được coi trọng.

The communications between the base and the front are always considered important.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé!

- Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.)

- (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.)

- (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.)

- (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.)

- (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)