VIETNAMESE

cái yếm

yếm dãi

ENGLISH

bib

  
NOUN

/bɪb/

Cái yếm là một vật dụng giúp giữ quần áo của trẻ em sạch sẽ khi ăn uống hoặc khi bú.

Ví dụ

1.

Đứa bé đang chảy nước dãi trên cái yếm.

The baby is slobbering all over her bib.

2.

Cái yếm là vật dụng cần thiết của trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh bắt đầu sử dụng yếm khi được khoảng 1-2 tuần tuổi.

Bibs are essential baby items and newborns start using bibs when they are about 1-2 weeks old.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các nghĩa của bib nha!

Bib (Yếm ăn)

  • Định nghĩa: Một loại yếm được đeo trước ngực của trẻ nhỏ để bảo vệ quần áo khỏi bị dơ khi ăn.

  • Ví dụ: "Mẹ đã đặt yếm ăn cho bé trước khi bé bắt đầu ăn." (Mother put a bib on the baby before the baby started eating.)

Bib (Số đeo của vận động viên)

  • Định nghĩa: Một mảnh vải nhỏ có ghi số đeo, được đeo bởi các vận động viên trong các cuộc thi thể thao.

  • Ví dụ: "Anh ấy đã nhận số đeo của mình và chuẩn bị cho cuộc đua." (He received his bib number and prepared for the race.)

Bib (Cà vạt bản nhỏ)

  • Định nghĩa: Một loại cà vạt bản nhỏ, thường được sử dụng như một phần của đồng phục.

  • Ví dụ: "Nhân viên nhà hàng phải đeo cà vạt bản nhỏ theo quy định." (Restaurant staff must wear a bib tie according to the regulations.)

Bib (Phần yếm của quần áo)

  • Định nghĩa: Phần vải phía trước ngực của một số loại quần áo như quần yếm hoặc váy yếm.

  • Ví dụ: "Cô ấy mặc một chiếc váy yếm màu xanh rất đẹp." (She wore a beautiful blue pinafore dress with a bib front.)