VIETNAMESE

xe ô tô đồ chơi

ENGLISH

toy car

  
NOUN

/tɔɪ kɑr/

xe ô tô đồ chơi là một loại đồ chơi có hình dáng là xe ô tô, có thể là mô hình hoặc có thể điều khiển.

Ví dụ

1.

Xe ô tô đồ chơi của anh ấy là một chiếc Mini Cooper đời 1978.

His toy car is a 1978 Mini Cooper.

2.

Xe ô tô đồ chơi chạy vì John đã lên dây cho nó.

The toy car went because John wound it up.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)