VIETNAMESE
xe ô tô đồ chơi
ENGLISH
toy car
/tɔɪ kɑr/
xe ô tô đồ chơi là một loại đồ chơi có hình dáng là xe ô tô, có thể là mô hình hoặc có thể điều khiển.
Ví dụ
1.
Xe ô tô đồ chơi của anh ấy là một chiếc Mini Cooper đời 1978.
His toy car is a 1978 Mini Cooper.
2.
Xe ô tô đồ chơi chạy vì John đã lên dây cho nó.
The toy car went because John wound it up.
Ghi chú
Một số loại đồ chơi:
- action figure (mô hình)
- puzzle (xếp hình)
- electronic toy (đồ chơi điện tử)
- spinning top (con quay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết