VIETNAMESE

ngành nghiên cứu tên địa danh

ENGLISH

toponymy

  
NOUN

/təˈpänəmē/

toponymics, toponomastics

Ngành nghiên cứu tên địa danh là ngành nghiên cứu nguồn gốc, ý nghĩa, cách sử dụng và phân loại của tên địa danh

Ví dụ

1.

Ngành nghiên cứu tên địa danh là một ngành khoa học.

Toponymy is a science.

2.

Ngành nghiên cứu tên địa danh là một nhánh của khoa nghiên cứu tên riêng.

Toponymy is a branch of onomastics.

Ghi chú

Một số khái niệm liên quan:

Toponymy: Là ngành nghiên cứu các tên địa danh, bao gồm nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

  • Ví dụ: "Toponymy của thành phố Hà Nội phản ánh lịch sử lâu đời và sự thay đổi văn hóa của khu vực này." (The toponymy of Hanoi reflects the long history and cultural changes of the area.)

Geography: Là khoa học nghiên cứu các đặc điểm vật lý và con người của trái đất.

  • Ví dụ: "Địa lý của Việt Nam rất đa dạng, với đồng bằng, cao nguyên và núi non." (The geography of Vietnam is very diverse, with plains, highlands, and mountains.)

Cartography: Là nghệ thuật và khoa học tạo bản đồ.

  • Ví dụ: "Bản đồ học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian của các vùng đất." (Cartography helps us better understand the spatial structure of land areas.)

Etymology: Là nghiên cứu về nguồn gốc của từ và cách chúng phát triển theo thời gian.

  • Ví dụ: "Từ nguyên học của từ 'Sài Gòn' cho thấy sự ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau." (The etymology of the word 'Saigon' shows the influence of various cultures.)

Hydrology: Là khoa học nghiên cứu về nước trên trái đất, bao gồm phân phối, chuyển động và tính chất của nó.

  • Ví dụ: "Thủy lợi của đồng bằng sông Cửu Long rất phức tạp do sự ảnh hưởng của hệ thống sông ngòi." (The hydrology of the Mekong Delta is very complex due to the river systems.)