VIETNAMESE
chuyên khoa lẻ
ENGLISH
other specialties
/ˈʌðər ˈspɛʃəltiz/
Chuyên khoa lẻ là các chuyên khoa không thuộc cả nội khoa và ngoại khoa.
Ví dụ
1.
Ngoài nội khoa và ngoại khoa, các bệnh viện còn có nhiều chuyên khoa lẻ khác nhau.
Besides internal medicine and surgery, hospitals also have different other specialties.
2.
Tâm thần học là một nhánh của các chuyên khoa lẻ.
Psychiatry is a branch of other specialties.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết