VIETNAMESE
áo
ENGLISH
top
/ʃɜːt/
garment worn on upper body
Áo là phần đồ mặc che thân từ cổ trở xuống.
Ví dụ
1.
Khi tiếp nhận vào trại, tù nhân được phát hai áo, hai đôi tất và một khăn tay sạch.
On reception, prisoners are given two clean tops, two clean pairs of socks and one clean handkerchief.
2.
Chúng tôi đang nhập áo với giá 60p mỗi chiếc và bán chúng với giá từ £ 2 đến £ 3.
We are importing tops at 60p each and selling them at between £2 and £3.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết