VIETNAMESE
áo
ENGLISH
top
/ʃɜːt/
garment worn on upper body
Áo là phần đồ mặc che thân từ cổ trở xuống.
Ví dụ
1.
Khi tiếp nhận vào trại, tù nhân được phát hai áo, hai đôi tất và một khăn tay sạch.
On reception, prisoners are given two clean tops, two clean pairs of socks and one clean handkerchief.
2.
Chúng tôi đang nhập áo với giá 60p mỗi chiếc và bán chúng với giá từ £ 2 đến £ 3.
We are importing tops at 60p each and selling them at between £2 and £3.
Ghi chú
Cùng Dol học các tính từ liên quan đến áo nhé:
- A-line: thẳng, suông
- backless: cắt thấp ở phía lưng
- baggy: rộng thùng thình
- best: đẹp nhất, tốt nhất
- brief: bó sát
- button-down: cổ áo cài chặt bằng nút
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết