VIETNAMESE

áo gấm

ENGLISH

brocaded robe

  
NOUN

/brəʊˈkeɪdɪd rəʊb/

Áo gấm là loại áo dài được cải tiến bằng vải dày hơn và là áo dài gấm truyền thống dành cho cả 2 giới, có họa tiết sang trọng, và thường làm từ các chất liệu cao cấp.

Ví dụ

1.

Áo gấm là một mặt hàng quan trọng của các sản phẩm giao thương của Trung Quốc với Tây Tạng và các nước láng giềng khác của Tây Tạng.

Brocaded robes were an important item of Chinese trading products with Tibet and its other neighbors.

2.

Vải của chiếc áo gấm này có niên đại từ năm 1734 và được tu sửa vào những năm 1750.

The fabric of the brocaded robe dates to 1734 and was remodelled in 1750s.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "robe"

  • Áo choàng (cape):
    • Định nghĩa: Một loại áo không có tay, thường dài và mặc ngoài các loại áo khác.

    • Ví dụ:
      • "Cô ấy mặc một chiếc áo choàng đỏ trong buổi lễ." (She wore a red cape during the ceremony.)

  • Áo khoác (coat):
    • Định nghĩa: Một loại áo dày, dài tay, mặc bên ngoài để giữ ấm hoặc bảo vệ khỏi mưa.

    • Ví dụ:
      • "Anh ấy đã mặc áo khoác khi trời bắt đầu lạnh." (He put on a coat when it started getting cold.)

  • Áo dài (gown):
    • Định nghĩa: Một loại váy dài và rộng, thường được mặc trong các dịp lễ hội hoặc nghi thức trang trọng.

    • Ví dụ:
      • "Cô dâu mặc một chiếc áo dài trắng trong ngày cưới." (The bride wore a white gown on her wedding day.)

  • Áo choàng tắm (bathrobe):
    • Định nghĩa: Một loại áo mặc sau khi tắm, thường bằng chất liệu mềm mại và thấm nước.

    • Ví dụ:
      • "Sau khi tắm, cô ấy mặc áo choàng tắm và ngồi thư giãn." (After the shower, she wore a bathrobe and relaxed.)

  • Áo khoác dài (overcoat):
    • Định nghĩa: Một loại áo khoác dài, thường mặc bên ngoài để giữ ấm trong thời tiết lạnh.

    • Ví dụ:
      • "Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dài để chống lại cái lạnh mùa đông." (He wore an overcoat to ward off the winter chill.)

  • Áo thụng (cassock):
    • Định nghĩa: Một loại áo dài chấm gót, thường mặc bởi các linh mục trong nhà thờ.

    • Ví dụ:
      • "Linh mục mặc áo thụng trong buổi lễ chủ nhật." (The priest wore a cassock during the Sunday service.)