VIETNAMESE

áo sơ mi tay dài

ENGLISH

long sleeve shirt

  
NOUN

/lɒŋ sliːv ʃɜːt/

Áo sơ mi tay dài là loại hàng may mặc bao bọc lấy cơ thể và toàn bộ hai cánh tay của cơ thể.

Ví dụ

1.

Bạn có áo sơ mi tay dài màu trắng nào không?

Do you have any long sleeve shirt in white?

2.

Cô ấy mặc váy với áo sơ mi tay dài màu hồng.

She wears a skirt with a pink long sleeve shirt.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)