VIETNAMESE

ăn mặc

ENGLISH

get dressed

  
VERB

/gɛt drɛst/

Ăn mặc là từ dùng để nói chung về việc mang áo quần.

Ví dụ

1.

Nếu bạn là người chăm sóc phải giúp ai đó ăn mặc, nó sẽ dễ dàng hơn cho bạn khi dùng phéc mơ tuya thay vì dùng cúc áo.

If you're a caregiver who has to help someone get dressed, it can be easier for you to zip and unzip instead of snapping or buttoning.

2.

Một phần ba khách đã đến, nhưng Lan, người đáng ra đã phải có mặt, vẫn đang vội vàng ăn mặc trong phòng.

A third of the visitors had already arrived, but Lan, who was to be present, was still hurrying to get dressed in her room.

Ghi chú

Cùng Dol học các cụm từ liên quan đến ăn mặc nhé:

- to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang

- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang

- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang

- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất

- to look good in: mặc quần áo hợp với mình

- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá