VIETNAMESE

dải thắt lưng

word

ENGLISH

waist belt

  
NOUN

/weɪst bɛlt/

Dải thắt lưng là dải vải, da hay nhựa dùng thắt ngang lưng quần để giữ quần được chặt hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc một chiếc váy xuông xòe với một dải thắt lưng.

She wears a trapeze dress with a waist belt.

2.

Bạn có thể đưa cho tôi cái dải thắt lưng đó được không?

Can you give me that waist belt?

Ghi chú

Belt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của belt nhé!

check Nghĩa 1: Khu vực, vùng có đặc điểm chung

Ví dụ: The Rust Belt in the U.S. was once an industrial powerhouse.

(Vành đai gỉ sét ở Mỹ từng là trung tâm công nghiệp hùng mạnh.)

check Nghĩa 2: Đai trong võ thuật

Ví dụ: He finally earned his black belt in karate after years of training.

(Anh ấy cuối cùng đã đạt đai đen trong karate sau nhiều năm tập luyện.)

Nghĩa 3: Dây đai an toàn

Ví dụ: Please fasten your seat belt before the flight takes off.

(Vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)