VIETNAMESE

khoa tim mạch

Khoa tim

ENGLISH

cardiology department

  
NOUN

/ˌkɑrdiˈɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/

Khoa tim mạch là đơn vị kỹ thuật thực hành về công tác khám, điều trị các rối loạn chuyển hóa, tim mạch.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân lên cơn đau tim được chuyển ngay đến khoa tim mạch.

The patient with a heart attack was immediately transferred to the cardiology department.

2.

Người lớn tuổi nên đến khám tại khoa tim mạch một hoặc hai lần mỗi năm để kiểm tra sức khỏe.

Older people are advised to visit the cardiology department once or twice a year for a check-up.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!

  • Not my department

Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.

Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)

  • Department store

Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.

Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)