VIETNAMESE

áo khoác nữ

áo choàng nữ

ENGLISH

women's jacket

  
NOUN

/ˈwɪmɪnz ˈʤækɪt/

Áo khoác nữ là loại áo mỏng mặc bên ngoài , nhằm mục đích giữ ấm hoặc tạo tính thời trang, dành cho nữ.

Ví dụ

1.

Một chiếc áo khoác nữ nhẹ, không thấm nước, có khả năng chống gió hoàn toàn, sẽ cho phép bạn thở dễ dàng hơn đồng thời ngăn chặn tác động của gió lạnh.

A lightweight, water repellent women's jacket, which is fully windproof, will allow you to breathe more easily whilst preventing the effects of wind chill.

2.

Bão tuyết biến thành mưa lạnh và bắt đầu xâm nhập vào áo khoác nữ của tôi.

The blizzard degenerated into freezing rain and began to infiltrate my women's jacket.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt coat, jacketsweater nha!

- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.

Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.

(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)

- Áo khoác mùa đông (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.

Ví dụ: He wore a sports jacket.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)

- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.

Ví dụ: Your new sweater looks so cute.

(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)