VIETNAMESE

cái quần

ENGLISH

trousers

  
NOUN

/ˈtraʊzəz/

pants

Cái quần là đồ mặc che từ bụng trở xuống, có hai ống che hai chân hoặc chỉ che đến trên đầu gối.

Ví dụ

1.

Tôi cần một cái quần mới để mặc chung với chiếc áo khoác này.

I need a new pair of trousers to go with this jacket.

2.

Cái quần của anh ta có một vết rách.

He had a rip in his trousers.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt 2 từ sau nhé!

  • Trousers (UK): Loại quần dài phủ từ eo xuống mắt cá chân, thường mặc hàng ngày. Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc quần tây đen hôm nay. (He is wearing black trousers today.)

  • Pants (US): Từ dùng ở Mỹ để chỉ quần dài, tương đương với "trousers" ở Anh. Ví dụ: Tôi cần mua một chiếc quần mới. (I need to buy a new pair of pants.)