VIETNAMESE
khoa mắt
nhãn khoa
ENGLISH
ophthalmology department
/ˌɑpθəˈmɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/
Department of Ophthalmology
Khoa mắt là khoa lâm sàng thực hiện khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp nội khoa, ngoại khoa.
Ví dụ
1.
Paul đã đi khám mắt ở khoa mắt.
Paul went to have his eyes checked at the ophthalmology department.
2.
Khoa mắt đo mắt cho anh ấy mỗi 6 tháng vì bệnh cận thị của anh.
The ophthalmology department measures his eyes every 6 months because of his nearsightedness.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết