VIETNAMESE

ăn mặc giản dị

ENGLISH

casually dressed

  
ADJ

/kæʒjʊəli drɛst/

Ăn mặc giản dị là từ dùng để nói về việc mang quần áo đơn sơ và dễ dãi, không phiền phức, không xa hoa.

Ví dụ

1.

Hai công nhân ăn mặc giản dị với quần đùi và áo ba lỗ màu xanh nước biển đang dỡ chiếc giường bệnh.

Two workers who were casually dressed in navy blue shorts and singlets were already in the process of unloading the unwieldy hospital bed.

2.

Tôi ăn mặc giản dị với quần nhung và áo khoác da màu đen.

I was casually dressed in corduroys and a black leather jacket.

Ghi chú

Cùng Dol học các cụm từ liên quan đến ăn mặc đẹp nhé:

- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang

- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang

- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất

- to look good in: mặc quần áo hợp với mình

- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá

- to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó