VIETNAMESE

cái ví

cái bóp, cái ví tiền

ENGLISH

wallet

  
NOUN

/ˈwɔlət/

purse

Cái ví là một vật đựng có kích thước nhỏ dùng bỏ túi để giữ giấy tờ và tiền hoặc các vật dụng cá nhân nhỏ hoặc phụ kiện.

Ví dụ

1.

Hôm nay thực sự không phải là ngày tốt đẹp bởi vì cái ví của tôi mới bị đánh cắp sáng nay và bây giờ tôi bị mất chìa khóa xe hơi.

This really isn't my day because my wallet was stolen this morning and now I've lost my car keys.

2.

Anh ấy đã thanh toán hóa đơn và nhét lại cái ví vào túi quần.

He paid the bill and tucked the wallet back into his pocket.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt wallet và purse nhé!

- wallet: ví để đựng tiền, thẻ và các giấy tờ khác, thường dành cho nam giới.

Ví dụ: He pulled out a big wallet stuffed with paper money.

(Anh ta lôi ra một chiếc ví to nhét đầy tiền giấy.)

- purse: ví để đựng tiền, thẻ và các giấy tờ khác, thường dành cho nữ giới.

Ví dụ: My mother leaves her purse at home so she can't buy anything.

(Mẹ tôi để ví ở nhà nên cô ấy không thể mua được gì.)