VIETNAMESE

khoa học quản lý

ENGLISH

management science

  
NOUN

/ˈmænəʤmənt ˈsaɪəns/

managerial science

Khoa học quản lý là ngành chuyên đào tạo các hoạt động quản lý bao gồm: phương pháp quản lý, nguyên tắc quản lý, chức năng của quy trình quản lý và quyết định quản lý để áp dụng vào thực tế cuộc sống, công việc đạt hiệu quả.

Ví dụ

1.

Anh ta đã chuyển sang bằng cấp về khoa học quản lý và kỹ thuật, cung cấp sự hiểu biết vững chắc về kinh doanh.

He switched to a degree in management science and engineering, providing a solid understanding of business.

2.

Mục tiêu chính của khoa học quản lý phải là cho phép doanh nghiệp chấp nhận rủi ro phù hợp.

The main goal of a management science must be to enable business to take the right risk.

Ghi chú

Khoa học quản lý (management science) là ngành (discipline) chuyên đào tạo (specialized in training) các hoạt động quản lý bao gồm: phương pháp quản lý (management methods), nguyên tắc quản lý (management principles), chức năng của quy trình quản lý và quyết định quản lý để áp dụng vào thực tế cuộc sống, công việc đạt hiệu quả.