VIETNAMESE
vận tải hành khách
ENGLISH
passenger transport
/ˈpæsənʤər ˈtrænspɔrt/
Vận tải hành khách là hoạt động vận tải do các doanh nghiệp hoặc hợp tác xã kinh doanh vận chuyển hành khách bằng phương tiện theo những tuyến cố định, đưa đón và trả hành khách ở các bến xe, điểm đón, điểm trả.
Ví dụ
1.
Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng đô thị vẫn chỉ là một bộ phận nhỏ trong tổng vận tải hành khách.
The use of urban public transport is still only a small component of total passenger transport.
2.
Ở Nhật Bản, đường sắt là phương tiện vận tải hành khách chính, đặc biệt là vận tải với khối lượng lớn và tốc độ cao giữa các thành phố lớn và đi lại trong các khu vực đô thị.
In Japan, railways are a major means of passenger transport, especially for mass and high-speed transport between major cities and for commuter transport in metropolitan areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt transport, transportation và transit nhé!
- Transport dùng để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác.
Ví dụ: I need to transport this package to the post office. (Tôi cần vận chuyển gói hàng này đến bưu điện).
- Transportation: Đây là từ dùng để chỉ hệ thống hoặc phương tiện vận chuyển như tàu hỏa, xe buýt, máy bay, tàu thủy, hay ô tô.
Ví dụ: The city has a good public transportation system. (Thành phố có một hệ thống giao thông công cộng tốt).
- Transit: Đây là từ dùng để chỉ sự di chuyển của người hoặc hàng hóa thông qua một địa điểm trung gian để đến địa điểm cuối cùng.
Ví dụ: We have a two-hour transit in Tokyo before our flight to Bangkok. (Chúng tôi phải hai giờ trung chuyển tại Tokyo trước chuyến bay đến Bangkok).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết