VIETNAMESE
Trường Đại học Tổng hợp
ENGLISH
University
/ˌjunəˈvɜrsəti/
Trường đại học tổng hợp là trường đào tạo nghiên cứu khoa học cơ bản của Việt Nam.
Ví dụ
1.
Cô từng sống ở Hà Nội và là sinh viên Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội.
She used to live in Ha Noi and she was a student at the University of Hanoi.
2.
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội là một trong những trường học lâu đời nhất ở Hà Nội.
The University of Hanoi is one of the earliest schools to be established in Hanoi.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến trường đại học:
- researcher (nghiên cứu sinh)
- undergraduate/ postgraduate (cấp đại học/ sau đại học)
- bachelor's/ master's degree (bằng cử nhân/ bằng thạc sỹ)
- thesis (luận văn tốt nghiệp)
- lecturer (giảng viên)
- lecture hall (giảng đường)
- student (sinh viên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết