VIETNAMESE

bìa lá

ENGLISH

clear holder

  
NOUN

/klɪr ˈhoʊldər/

Bìa lá là vật có hình dáng khổ A4, dán kín 2 phần: mép trái và mép dưới(bìa lỗ dán cả mép trái, phải và dưới), tài liệu được kẹp vào nên được cầm cẩn thận hơn để không bị rơi.

Ví dụ

1.

Bìa lá là một trong những dụng cụ không thể thiếu cho người học.

Clear holder is one of the most indispensable things for learners.

2.

Bìa lá là món quà của giáo viên tặng tôi để giúp tôi sắp xếp tài liệu rõ ràng hơn.

The clear holder was the present from my teacher to help me sort the papers clearly.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Finance (Tài chính):

- Fixed assets (Tài sản cố định)

- Stock market (Thị trường cổ phiếu)

- Income statement (Báo cáo thu nhập)

- Capital gain (Lãi về vốn)

- Share (Cổ phần)