VIETNAMESE

chiếc áo

áo, cái áo

ENGLISH

shirt

  
NOUN

/ʃɜrt/

Chiếc áo là đồ mặc che thân từ cổ xuống phần hông.

Ví dụ

1.

Chị gái tôi rất thích mặc những chiếc áo sơ mi sọc mỗi khi cô ấy đi làm.

My older sister is fond of wearing striped shirts when going to company.

2.

Quần jean, giày thể thao và những chiếc áo sơ mi trơn là phong cách thời trang của cô ấy.

Jeans, sneakers and plain shirts are her fashion style.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)