VIETNAMESE
áo tơi
ENGLISH
palm leaf raincoat
/pɑːm liːf ˈreɪnkəʊt/
Áo tơi là áo khoác thường dùng che mưa ghép từ nhiều lớp lá.
Ví dụ
1.
Áo tơi ngày nay không còn được mặc phổ biến nữa.
Wearing a palm leaf raincoat is no longer popular nowadays.
2.
Áo tơi được coi là sản phẩm thân thiện với môi trường và thiên nhiên.
Palm leaf raincoats are considered eco-friendly and natural products.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha!
- coat: áo khoác
- tank top: áo ba lỗ
- t-shirt: áo thun
- shirt: áo sơ mi, có cổ, hàng cúc phía trước
- sweater: áo dài tay, thường bằng len
- hoodie: áo chui có mũ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết