VIETNAMESE

bệnh viện thú y

ENGLISH

veterinary hospital

  
NOUN

/ˈvɛtrəˌnɛri ˈhɑˌspɪtəl/

Bệnh viện thú y là phòng khám cung cấp các dịch vụ khám chữa bệnh cho thú cưng có quy mô lớn với chất lượng dịch vụ cao. Bệnh viện thú y còn là doanh nghiệp chịu sự kiểm soát của nhà nước và phải có giấy phép hoạt động rõ ràng.

Ví dụ

1.

Người nông dân đã đưa con bò đến bệnh viện thú y để kiểm tra sức khỏe của nó.

The farmer took the cow to the veterinary hospital to check its health.

2.

Con chó của cô ấy đã không ăn gì trong vài ngày nên cô ấy đã đưa nó đến bệnh viện thú y.

Her dog hasn't eaten anything for several days so she took it to a veterinary hospital.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "veterinary"

Veterinarian

Định nghĩa: Bác sĩ thú y, người chuyên chăm sóc sức khỏe và chữa bệnh cho động vật.

Ví dụ: Bác sĩ thú y đang kiểm tra sức khỏe của con mèo. (The veterinarian is checking the cat's health.)

Veterinary Medicine

Định nghĩa: Ngành y học thú y, nghiên cứu và thực hành y tế liên quan đến động vật.

Ví dụ: Cô ấy đang học ngành y học thú y tại trường đại học. (She is studying veterinary medicine at the university.)

Animal Doctor

Định nghĩa: Bác sĩ thú y, người chăm sóc và chữa bệnh cho động vật (cách gọi khác).

Ví dụ: Bác sĩ động vật đã chữa lành vết thương cho chú chó. (The animal doctor healed the dog's wound.)