VIETNAMESE

khóa học ngắn hạn

ENGLISH

short course

  
NOUN

/ʃɔrt kɔrs/

Khóa học ngắn hạn là một dạng đào tạo được cấp phép tổ chức giảng dạy với thời gian ngắn (dưới 6 tháng).

Ví dụ

1.

Các khóa học ngắn hạn thường nghiêng về khía cạnh thực tế hơn của sự việc và ít lý thuyết hơn khóa học đại học.

Short courses often lean towards the more practical side of things and have less theory than a university course.

2.

Các khóa học ngắn hạn được thiết kế chuyên sâu hơn so với bằng cấp thông thường.

Short courses are designed to be more intensive than a regular degree.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến khóa học ngắn hạn:

- exam preparation (luyện thi)

- speed (cấp tốc)

- crash course (lớp cấp tốc)

- intensive (căng thẳng)