VIETNAMESE

khoa học về thông tin

tin học

ENGLISH

informatics

  
NOUN

/ˌɪnfərˈmætɪks/

Khoa học về thông tin là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu quá trình tự động hóa việc tổ chức, lưu trữ, xử lý và truyền dẫn thông tin của một hệ thống máy tính cụ thể hoặc trừu tượng.

Ví dụ

1.

Trong thế giới ngày nay, và đặc biệt là ở các nước phát triển, nơi có nhiều chuyên môn hóa và phức tạp, khoa học về thông tin và tin học hóa là 'điều bắt buộc' đối với cả chính quyền và quan chức.

In today's world, and particularly in the developed countries where there is a great deal of specialization and complexity, informatics and computerization are a 'must' for both authorities and officials.

2.

Chúng ta đã đi được một chặng đường dài, nhưng còn có những lợi ích khác từ khoa học về thông tin.

We have come a long way, but there are further benefits to be obtained from informatics.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến khoa học về thông tin:

- computer science (khoa học máy tính)

- information processing (xử lý thông tin)

- cybernetic (khoa học điều khiển)

- data (dữ liệu)