VIETNAMESE
áo quần
trang phục, y phục, đồ mặc
ENGLISH
clothes
/kləʊðz/
Áo quần là một sản phẩm hoặc một bộ sản phẩm, nhằm che phủ và bảo vệ cơ thể con người.
Ví dụ
1.
Họ mặc áo quần do nhà chức trách cung cấp.
They were dressed in clothes provided by the authorities.
2.
Chỉ cần cô có cái ăn, áo quần để mặc và chỗ nào để ngủ, thì cô không coi mình là người nghèo.
As long as she had something to eat, clothes to wear and somewhere to sleep, she did not consider herself to be poor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform và clothes nhé!
- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)
- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)
- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)
- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết