VIETNAMESE
áo tế
ENGLISH
ritual robe
/ˈrɪʧʊəl rəʊb/
ceremonial robe
Áo tế là áo mặc khi tế lễ, rất dài và rộng.
Ví dụ
1.
Linh mục mặc áo tế khi làm lễ rửa tội cho trẻ em.
The priest wears a ritual robe when he is baptizing children.
2.
Sau buổi lễ kéo dài 5 tiếng, anh ấy thay áo tế để dùng bữa trưa với gia đình và bạn bè thân thiết.
After the five-hour ceremony, he changed out of his ritual robes to have lunch with close family and friends.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về áo trong tôn giáo nha!
Robe (áo choàng):
Ví dụ: Nhà sư mặc một chiếc áo choàng màu vàng. (The monk is wearing a yellow robe.)
Habit (tu phục):
Ví dụ: Nữ tu mặc tu phục màu đen. (The nun is wearing a black habit.)
Vestment (phục trang):
Ví dụ: Linh mục mặc phục trang lễ hội cho buổi lễ. (The priest is wearing festival vestments for the ceremony.)
Surplice (áo lễ trắng):
Ví dụ: Cậu bé hát lễ đang mặc áo lễ trắng. (The choirboy is wearing a surplice.)
Alb (áo dài trắng):
Ví dụ: Vị linh mục chuẩn bị mặc áo dài trắng cho buổi lễ. (The priest is preparing to wear an alb for the service.)
Chasuble (áo lễ):
Ví dụ: Linh mục mặc áo lễ màu đỏ trong thánh lễ. (The priest is wearing a red chasuble during the mass.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết