VIETNAMESE
áo tế
ENGLISH
ritual robe
/ˈrɪʧʊəl rəʊb/
ceremonial robe
Áo tế là áo mặc khi tế lễ, rất dài và rộng.
Ví dụ
1.
Linh mục mặc áo tế khi làm lễ rửa tội cho trẻ em.
The priest wears a ritual robe when he is baptizing children.
2.
Sau buổi lễ kéo dài 5 tiếng, anh ấy thay áo tế để dùng bữa trưa với gia đình và bạn bè thân thiết.
After the five-hour ceremony, he changed out of his ritual robes to have lunch with close family and friends.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về tín ngưỡng nha!
- monk: thầy tu
- priest: linh mục
- pope: giáo hoàng
- god: Thần, Chúa
- savior: vị cứu tinh
- heaven: thiên đường, thiên quốc, thiên thượng
- hell: địa ngục
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết