VIETNAMESE
khoa cơ xương khớp
ENGLISH
musculoskeletal department
/ˌmʌs.kjə.loʊˈskel.ə.təl dɪˈpɑrtmənt/
Khoa cơ xương khớp là đơn vị chuyên điều trị nội khoa các bệnh về cơ xương khớp, tư vấn điều trị và theo dõi định kỳ.
Ví dụ
1.
Khoa cơ xương khớp chăm sóc bệnh nhân đau khớp.
The musculoskeletal department takes care of patients with arthralgia.
2.
Người cao tuổi thường gặp các vấn đề khiến họ phải thăm khám tại khoa cơ xương khớp.
The elderly usually encounter problems that make them visit the musculoskeletal department.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết