VIETNAMESE
trường đại học nội vụ
ENGLISH
University Of Home Affairs
/ˌjunəˈvɜrsəti ʌv hoʊm əˈfɛrz/
Trường Đại học Nội vụ là cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Nội vụ, được thành lập ngày 14/11/2011 trên cơ sở nâng cấp từ trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội.
Ví dụ
1.
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội là một trong những trường đi đầu trong đổi mới giáo dục đại học trong thời kỳ cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay.
Hanoi University of Home Affairs is one of the leading universities in renovating higher education in the current period of industrial revolution 4.0.
2.
Anh tốt nghiệp Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2018.
He graduated from the Hanoi University Of Home Affairs in 2018.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến trường đại học:
- Business (kinh doanh, công việc kinh doanh): Activities concerned with buying and selling goods and services.
Ví dụ: Anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình từ năm ngoái. (He started his own business last year.)
- Matters (vấn đề, sự việc quan trọng): Subjects or situations that are being considered or dealt with.
Ví dụ: Vấn đề an ninh đang được thảo luận tại cuộc họp hôm nay. (Security matters are being discussed at today's meeting.)
- Events (sự kiện, biến cố): Occurrences or happenings, especially those that are significant or noteworthy.
Ví dụ: Sự kiện quan trọng này sẽ được tổ chức vào tuần tới. (This important event will be held next week.)
- Concerns (mối quan tâm, lo lắng): Matters that are of interest or importance to someone, often causing worry.
Ví dụ: Những mối quan tâm của cô ấy về sức khỏe đã được giải quyết bởi bác sĩ. (Her health concerns were addressed by the doctor.)
- Activities (hoạt động): Actions or tasks that are done for a particular purpose or to achieve something.
Ví dụ: Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mềm. (Extracurricular activities help students develop soft skills.)
- Issues (vấn đề): Important topics or problems that are open to discussion or debate.
Ví dụ: Vấn đề ô nhiễm môi trường đang là mối lo ngại lớn. (Environmental pollution issues are a major concern.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết