VIETNAMESE
bút bi nước
bút nước
ENGLISH
gel pen
/ʤɛl pɛn/
Bút bi nước là bút có mực tươi , lỏng hơn cho nên có tên gọi - bút nước.
Ví dụ
1.
Bút bi nước được đánh giá cao vì chúng giúp chữ viết tay mềm mại hơn.
Gel pens are highly recommended as it makes handwriting softer.
2.
Cô giáo nhờ tôi mua bút bi nước màu đỏ để chấm bài kiểm tra.
My teacher has me buy her a red gel pen to mark the exam.
Ghi chú
Các loại bút thường dùng
Pen
- Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)
Pencil
- Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)
Marker
- Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết