VIETNAMESE

xe nâng cắt kéo

xe nâng người, xe nâng người cắt kéo

ENGLISH

scissor lift

  
NOUN

/ˈsɪzər lɪft/

Xe nâng cắt kéo là loại thang máy thường chỉ có thể di chuyển theo phương thẳng đứng. Cơ chế để đạt được điều này là sử dụng các giá đỡ gấp, được liên kết theo mô hình chữ X đan chéo, được gọi là cơ chế cắt kéo.

Ví dụ

1.

Sự co lại của xe nâng cắt kéo có thể là thủy lực, khí nén hoặc cơ khí.

The contraction of the scissor lift can be hydraulic, pneumatic or mechanical.

2.

Xe nâng cắt kéo điện có lốp nhỏ hơn và có thể được sạc bằng chốt điện tiêu chuẩn.

Electric scissor lifts have smaller tyres and can be charged by a standard power point.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha!

  • Backhoe: Máy xúc lật

Example: Máy xúc lật đang đào mương cho dự án mới. (The backhoe is digging a trench for the new project.)

  • Excavator: Máy đào

Example: Máy đào đang làm việc ở công trường xây dựng. (The excavator is working at the construction site.)

  • Bulldozer: Xe ủi đất

Example: Xe ủi đất được dùng để san phẳng mặt đất trước khi xây dựng. (The bulldozer is used to level the ground before construction.)

  • Loader: Máy xúc

Example: Máy xúc đang nạp nguyên liệu vào xe tải. (The loader is loading materials into the truck.)

  • Trencher: Máy cắt mương

Example: Máy cắt mương đang tạo rãnh để đặt ống nước. (The trencher is creating a trench to lay water pipes.)