VIETNAMESE
cano
ca nô
ENGLISH
canoe
/kəˈnu/
Cano là thuyền máy cỡ nhỏ, mạn cao, có buồng máy, buồng lái, dùng chạy trên quãng đường ngắn.
Ví dụ
1.
Chúng tôi băng qua hồ bằng cano.
We crossed the lake by canoe.
2.
Khu nghỉ mát của chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ cho thuê cano và xe đạp nếu bạn muốn khám phá hồ.
Canoe and bicycle hire are also available at our resort if you want to explore the lake.
Ghi chú
Phân biệt 2 hoạt động đi thuyền
- sailing (chèo): I went sailing once, but I didn't like it.
(Tôi đi chèo thuyền một lần, nhưng tôi không thích lắm.)
- canoeing (bơi xuồng): They went fishing one day and canoeing another.
(Họ đi câu cá vào một ngày và bơi xuồng vào một ngày khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết