VIETNAMESE
ngành công nghiệp thời trang
ENGLISH
fashion industry
/ˈfæʃən ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp thời trang là ngành giao dịch với thế giới thời trang.
Ví dụ
1.
Cô ta đã nổi bật trong ngành công nghiệp thời trang.
She was prominent in the fashion industry.
2.
Ngành công nghiệp thời trang luôn khao khát đổi mới.
The fashion industry is always desperate to innovate.
Ghi chú
Một số ngành công nghiệp:
- building industry (công nghiệp kiến trúc)
- chemical industry (công nghiệp hóa học)
- tourist industry (kinh doanh du lịch)
- heavy industry (công nghiệp nặng)
- light industry (công nghiệp nhẹ)
- textile industry (công nghiệp dệt may)
- mining industry (công nghiệp hầm mỏ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết