VIETNAMESE

áo cộc

áo cụt tay, áo ngắn tay

ENGLISH

short sleeve T-Shirt

  
NOUN

/ʃɔːt sliːv tiː ʃɜːt/

áo cộc tay

Áo cộc là áo với thiết kế tay áo ngắn với các chất liệu khác nhau nhưng đều đảm bảo tính thoáng mát và dễ chịu cho người mặc.

Ví dụ

1.

Anh ta mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo cộc.

He was wearing a faded pair of blue jeans and an old short sleeve T-shirt.

2.

Cô mặc trang phục nổi bật gồm quần bó và áo cộc ôm dáng ở những vị trí phù hợp.

She wore sparring clothing consisting of snug pants and short sleeve T-shirt that hugged her shape in all the right places.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:

Shirt

  • Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
    • Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)

T-shirt

  • T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)

Blouse

  • Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)