VIETNAMESE
trường trung học chuyên nghiệp
trường trung cấp chuyên nghiệp
ENGLISH
intermediate professional school
/ˌɪntərˈmidiɪt prəˈfɛʃənəl skul/
Trường trung học chuyên nghiệp là trường được thiết kế để đào tạo những ngành nghề riêng biệt và cung cấp các kỹ năng, kỹ thuật cần thiết để phục vụ cho việc thực hiện một công việc cụ thể nào đó.
Ví dụ
1.
Người chủ lao động nhất định phải gửi cậu bé trong một số giờ trong ngày đến trường trung học chuyên nghiệp của ngành kỹ thuật tại địa phương.
The employer is bound to send the boy for some hours during the day to the intermediate professional school of the engineering industry in the locality.
2.
Nhiều quản trị viên hệ thống có bằng cấp trong một lĩnh vực liên quan: khoa học máy tính, công nghệ thông tin, kỹ thuật máy tính, hệ thống thông tin, hoặc thậm chí là chương trình trường trung học chuyên nghiệp.
Many system administrators have a degree in a related field: computer science, information technology, computer engineering, information systems, or even an intermediate professional school program.
Ghi chú
Các bậc học:
Primary School
Định nghĩa: Trường tiểu học là cấp học cơ bản dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, thường từ lớp 1 đến lớp 5.
Ví dụ: Bé Lan đang học lớp 3 ở trường tiểu học gần nhà. (Lan is in the third grade at the primary school near her house.)
Secondary School
Định nghĩa: Trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, thường từ lớp 6 đến lớp 9.
Ví dụ: Em trai tôi đang học lớp 7 ở trường trung học cơ sở. (My younger brother is in the seventh grade at secondary school.)
High School
Định nghĩa: Trường trung học phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường từ lớp 10 đến lớp 12.
Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông vào năm nay. (She will graduate from high school this year.)
University
Định nghĩa: Đại học là cơ sở giáo dục bậc cao dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, cung cấp các chương trình đào tạo cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ: Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying engineering at a prestigious university.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết