VIETNAMESE

áo kẻ ngang

áo sọc ngang

ENGLISH

horizontal striped shirt

  
NOUN

/ˌhɒrɪˈzɒntl straɪpt ʃɜːt/

Áo kẻ ngang là loại áo có hoạ tiết ngang, tức có các họa tiết đường thẳng xếp chồng gần nhau được tạo thành từ những dải màu khác nhau (thường là 2 màu) theo hướng ngang.

Ví dụ

1.

Anh ta đứng dậy, bỏ mũ trước tiên, sau đó là chiếc áo kẻ ngang.

He stood, removed first his hat, then his horizontal striped shirt.

2.

Chiếc áo kẻ ngang mà anh ta mặc bó sát lấy bắp tay to và ôm sát bờ vai vạm vỡ và khuôn ngực dày của anh ấy.

The horizontal striped shirt he wore was tight around his large biceps and snug across his muscular shoulders and thick chest.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)