VIETNAMESE

ăn mặc lịch sự

ENGLISH

smartly dressed

  
VERB

/smɑːtli drɛst/

dress formally

Ăn mặc lịch sự là từ dùng để nói về việc mang quần áo sang trọng, đẹp đẽ và thanh nhã.

Ví dụ

1.

Có những đêm trang trọng khi hầu hết hành khách phải ăn mặc lịch sự, nhưng không nhất thiết phải dùng nơ.

There are formal nights when most passengers have to be smartly dressed, but not necessarily in a dickie bow.

2.

Các nhân viên an ninh đặc biệt ăn mặc lịch sự đảm nhận vị trí bảo vệ đại sứ.

The special security staff who are smartly dressed take up a position to protect the ambassador.

Ghi chú

Cùng Dol học các cụm từ liên quan đến ăn mặc đẹp nhé:

- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang

- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang

- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất

- to look good in: mặc quần áo hợp với mình

- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá

- to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó