VIETNAMESE
áo khoác chống nắng
áo chống tia UV
ENGLISH
sun protective clothing
/sʌn prəˈtɛktɪv ˈkləʊðɪŋ/
Áo khoác chống nắng là sản phẩm được làm từ các loại vải có khả năng cản tia tử ngoại tốt hơn các loại vải thông thường.
Ví dụ
1.
Áo khoác chống nắng có thể hấp thụ hoặc ngăn chặn bức xạ tia cực tím có hại và vẫn là một trong những hình thức bảo vệ hiệu quả nhất chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời và ung thư da.
Sun protective clothing can absorb or block harmful UV radiation and remains one of the most effective forms of protection against sun damage and skin cancer.
2.
Áo khoác chống nắng là cách đơn giản nhất để giữ an toàn; không giống như kem chống nắng, bạn không bao giờ cần phải thoa lại.
Sun protective clothing is the simplest way to stay safe; unlike sunscreen, you never need to reapply.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform và clothes nhé!
- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)
- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)
- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)
- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết